Theo cách dạy tiếng Phần Lan hiện nay cho người nhập cư, có 6 loại động từ trong tiếng Phần Lan. Theo thời gian, đã có nhiều cách phân chia động từ thành các loại khác nhau. Mô hình với 6 loại động từ được trình bày dưới đây chắc chắn không phải là mô hình duy nhất.
Động từ được chia thành các loại động từ dựa trên hình thức cơ bản (nguyên mẫu) của chúng cũng như cách chúng thay đổi khi được liên hợp. Nếu bạn biết động từ thuộc loại động từ nào, bạn sẽ dễ dàng nhớ cách chia động từ hơn.
1. Động từ 1
Động từ loại 1 là loại động từ phổ biến nhất trong 6 loại động từ tiếng Phần Lan. Các động từ thuộc loại động từ này có một nguyên mẫu kết thúc bằng 2 nguyên âm ( -aa, -ea, -eä, -ia, -iä, -oa, -ua, -yä, -ää, -öä ). Để tìm gốc nguyên thể của loại động từ này , bạn loại bỏ -a hoặc -ä cuối cùng khỏi động từ nguyên thể.
Puhu a (nói) | ||
---|---|---|
Đại từ | động từ được chia | Tiếng Anh |
tôi | puhu n | tôi nói |
bạn | puhu t | bạn nói |
anh ấy / cô ấy | bạn yêu | anh ấy / cô ấy nói |
bạn ơi | chúng tôi nói | |
các bạn | puhu tte | bạn nói |
họ nói | puhu vat | họ nói |
Sano a (nói) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | sano n | tôi nói |
sinä | sano t | bạn nói |
hän | khỏe mạnh | anh ấy/cô ấy nói |
Tôi | tôi khỏe lắm | chúng tôi nói |
bạn | sano tte | bạn nói |
Anh ta | sano vat | họ nói |
kysy ä (để hỏi) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | Kysy n | Tôi hỏi |
sinä | kysy t | bạn hỏi |
hän | Kysy y | anh ấy/cô ấy hỏi |
Tôi | kysy mẹ ơi | chúng tôi hỏi |
bạn | kysy tte | bạn hỏi |
Anh ta | Kysy Vät | họ hỏi |
Xin lưu ý rằng động từ loại 1 có thể trải qua quá trình phân cấp phụ âm ! Các động từ dưới đây trải qua sự phân cấp phụ âm được đánh dấu bằng KPT bên dưới.
Một số động từ loại 1 thông dụng khác:
2. Động từ 2
Loại động từ này bao gồm các động từ kết thúc bằng -da/-dä . Để tìm gốc nguyên thể của loại động từ này , bạn loại bỏ -da/-dä . Lưu ý rằng ngôi thứ ba số ít không nhận được chữ cái cuối cùng giống như trong động từ 1!
Saa da (để có được) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | saa n | tôi có |
sinä | saa t | bạn lấy |
hän | saa | anh ấy/cô ấy nhận được |
Tôi | thưa mẹ | chúng tôi nhận được |
bạn | saa tte | bạn lấy |
Anh ta | saa vat | họ nhận được |
Juo da (uống) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | juo n | tôi uống |
sinä | juo t | bạn uống |
hän | juo | anh ấy / cô ấy uống |
Tôi | chào bạn | chúng ta uống |
bạn | tuyệt vời | bạn uống |
Anh ta | juo vat | họ uống |
Syö dä (ăn) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | sy n | tôi ăn |
sinä | sy t | bạn ăn |
hän | syö | anh ấy/cô ấy ăn |
Tôi | ừ, tôi biết rồi | chúng tôi ăn |
bạn | syö tte | bạn ăn |
Anh ta | syö vät | họ ăn |
Động từ loại 2 chỉ có hai động từ phân cấp theo phụ âm: tehdä và nähdä . Sự phân cấp phụ âm của chúng giống với động từ loại 1: ví dụ tehdä — teen, teet, tekee .
Một số động từ loại 2 thông dụng khác:
- analysoida (để phân tích)
- haravoida (cào lá)
- imuroida (để hút bụi)
- juoda (uống)
- jäädä (ở lại)
- kommunikoida (giao tiếp)
- käydä (đến thăm * )
- luennoida (để giảng bài)
- tehdä (làm, làm) KPT
- khủng bố (khủng bố)
- tuoda (mang theo)
- tupakoida (hút thuốc)
- uida (bơi)
- viedä (lấy)
- viipaloida (cắt lát)
- voida (để có thể * )
3. Động từ 3
Các động từ thuộc loại động từ này kết thúc bằng -lla/-llä, -nna/-nnä, -rra/-rrä, -sta/-stä (nói cách khác: bằng hai phụ âm và một nguyên âm ). Để tìm gốc nguyên thể của những động từ này , hãy bỏ -la/-lä, -na/-nä, -ra/-rä, hoặc -ta/-tä . Ở gốc này, bạn thêm -e- trước khi thêm đuôi cá nhân !
Tulla (đến) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | tul e n | tôi đến |
sinä | ồ ồ _ | bạn đến |
hän | tul e e | anh ấy/cô ấy đến |
Tôi | bạn là tôi | chúng tôi đến |
bạn | tul e tte | bạn đến |
Anh ta | tul e vat | họ đến |
Menna (đi) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | đàn ông và n | tôi đi |
sinä | đàn ông và đàn ông | anh đi |
hän | đàn ông và đàn ông | anh ấy/cô ấy đi |
Tôi | đàn ông và tôi | chúng tôi đi |
bạn | đàn ông và bạn bè | anh đi |
Anh ta | đàn ông và vät | họ đi |
Nousta (đứng dậy) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | nous e n | tôi thức dậy |
sinä | nous và t | bạn thức dậy |
hän | nous e e | anh ấy/cô ấy đứng dậy |
Tôi | nous và tôi | chúng tôi thức dậy |
bạn | nous e tte | bạn thức dậy |
Anh ta | nous e vat | họ thức dậy |
Hãy nhớ rằng động từ loại 3 có thể trải qua quá trình phân cấp phụ âm ! Những cái trong danh sách dưới đây làm như vậy được đánh dấu bằng KPT.
Một số động từ loại 3 thông dụng khác:
- ajatella (suy nghĩ) KPT
- haista (có mùi như * )
- hymyilla (cười)
- julkaista (xuất bản)
- juosta (chạy) KPT
- jutella (để trò chuyện) KPT
- keskustella (để trò chuyện)
- kiistella (cãi vã)
- kuulla (nghe)
- kuunnella (nghe) KPT
- kävellä (đi bộ)
- ola (được)
- omella (may vá) KPT
- opetella (để học) KPT
- opiskella (nghiên cứu)
- panna (để đặt)
- pestä (rửa)
- purra (cắn)
- pyöräillä (đi xe đạp)
- ratkaista (để giải quyết)
- riidellä (tranh luận) KPT
- Surra (để than khóc)
- suudella (hôn) KPT
- tapella (để chiến đấu) KPT
- työskennellä (làm việc) KPT
4. Động từ 4
Các động từ thuộc động từ loại 4 kết thúc bằng -ata/-ätä, -ota/-ötä, -uta/-ytä . Để tìm gốc nguyên thể của loại động từ này , bạn loại bỏ -t (vì vậy KHÔNG phải là -a cuối cùng !). Một số nguồn sẽ yêu cầu bạn xóa -ta và sau đó thêm -a . Điều này dẫn đến điều tương tự.
Ngôi thứ ba số ít được thêm -a vào cuối khi hai nguyên âm ở gốc là hai nguyên âm khác nhau . Khi hai nguyên âm là -aa- sẽ không có ý nghĩa gì khi thêm nguyên âm thứ ba, vì vậy chúng ta không thêm gì cả (ví dụ hän halua+a là đúng, nhưng hän osaa+a không dùng được).
Haluta (muốn) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | halua n | Tôi muốn |
sinä | halua t | bạn muốn |
hän | halua một | anh ấy/cô ấy muốn |
Tôi | chào bạn | chúng tôi muốn |
bạn | halua tte | bạn muốn |
Anh ta | thùng Halua | họ muốn |
Osata (có thể) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | osaa n | tôi có thể |
sinä | osaa t | bạn có thể |
hän | osaa | anh ấy/cô ấy có thể |
Tôi | osaa mẹ ơi | chúng ta có thể |
bạn | osaa tte | bạn có thể |
Anh ta | thùng osaa | họ có thể |
Pakata (để đóng gói) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | pakkaa n | tôi gói |
sinä | pakkaa t | bạn đóng gói |
hän | pakkaa | anh ấy/cô ấy đóng gói |
Tôi | bạn ơi | chúng tôi đóng gói |
bạn | pakkaa tte | bạn đóng gói |
Anh ta | thùng pakkaa | họ đóng gói |
Hãy nhớ rằng động từ loại 4 có thể trải qua quá trình phân cấp phụ âm ! Những cái trong danh sách dưới đây làm như vậy được đánh dấu bằng KPT.
Một số động từ loại 4 thông dụng khác:
- avatar (để mở)
- erota (ly hôn)
- hakata (đánh bại) KPT
- haluta (muốn)
- herätä (thức dậy)
- huomata (để ý)
- hypätä (nhảy) KPT
- juoruta (nói chuyện phiếm)
- kadota (biến mất) KPT
- lakata (dừng lại) KPT
- luvata (lời hứa) KPT
- maata (nằm xuống) KPT
- määrätä (xác định)
- Pelata (để chơi * )
- pelätä (sợ hãi) KPT
- piffata (để điều trị)
- pihdata (tiết kiệm) KPT
- pudota (ngã) KPT
- siivota (làm sạch)
- tarjota (cung cấp, phục vụ)
- tavata (gặp) KPT
- cá rô phi (để đặt hàng)
- tykätä (thích * ) KPT
- Vastata (để trả lời)
- älytä (hiểu được điều gì đó)
Nhiều động từ -ATA là từ mượn. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các động từ vay mượn có nguồn gốc từ Thụy Điển .
5. Động từ 5
Động từ loại 5 khá hiếm so với các động từ tiếng Phần Lan khác. Các động từ thuộc loại động từ này kết thúc bằng -ita/-itä . Để tìm gốc nguyên thể của loại động từ này , bạn loại bỏ -ta/-tä cuối cùng . Sau đó, bạn thêm -tse- vào gốc này trước khi thêm đuôi cá nhân !
Một số nguồn sẽ cung cấp cho bạn một quy tắc khác. Họ khuyên bạn nên loại bỏ -ita/-itä (cũng như loại bỏ -i- ) và thêm -itse- vào gốc đó trước khi thêm đuôi cá nhân. Kết quả cuối cùng là như nhau, vì vậy hãy chọn bất kỳ phương pháp nào phù hợp hơn với bạn.
Có một số nguồn kết hợp động từ loại 3 và động từ loại 5, dựa trên cách cả hai nhận thêm -e- khi được liên hợp.
Häiritä (làm phiền) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | häiri tse n | tôi đang mất phương hướng |
sinä | häiri tse t | bạn làm phiền |
hän | häiri tse e | anh ấy/cô ấy làm phiền |
Tôi | häiri tse mme | chúng tôi làm phiền |
bạn | häiri tse tte | bạn làm phiền |
Anh ta | häiri tse vät | họ làm phiền |
Tarvita (cần) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | tarvi tse n | tôi cần |
sinä | tarvi tse t | bạn cần |
hän | tarvi tse e | anh ấy/cô ấy cần |
Tôi | tarvi tse mme | chúng tôi cần |
bạn | tarvi tse tte | bạn cần |
Anh ta | tarvi tse vat | họ cần |
Hallita (cai trị) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | xin chào nhé | tôi cai trị |
sinä | chào tạm biệt | bạn cai trị |
hän | chào bạn nhé | anh ấy/cô ấy cai trị |
Tôi | chào bạn nhé | Chúng tôi thống trị |
bạn | chào tạm biệt | bạn cai trị |
Anh ta | Halli tse vat | họ cai trị |
Động từ loại 5 không trải qua sự phân cấp phụ âm.
Một số động từ loại 5 thông dụng khác:
- hallita (cai trị, thống trị, làm chủ)
- havaita (nhận thức)
- hillitä (kiềm chế)
- häiritä (làm phiền, làm phiền)
- kyyditä (để nâng đỡ ai đó)
- mainita (đề cập đến)
- merkitä (để đánh dấu)
- palkita (thưởng, thưởng)
- tarvita (cần)
- tulkita (giải thích)
6. Động từ 6
Động từ loại 6 là loại động từ hiếm khi được sử dụng nhất trong tất cả các loại động từ tiếng Phần Lan. Hầu hết các động từ này đều có điểm chung khi bạn dịch chúng: nghĩa của chúng thường sẽ là “trở thành một cái gì đó”. Điều này ngụ ý một sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác (trở nên lạnh, nóng, già, v.v.). Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ không tuân theo khuôn mẫu này. Hầu hết các động từ ám chỉ sự thay đổi này sẽ có tính từ làm cơ sở (ví dụ vanheta – vanha, lämmetä – lämmin, laajeta – laaja ).
Loại động từ này kết thúc bằng -eta/-etä . Để tìm gốc nguyên mẫu cho động từ loại 6, bạn loại bỏ -ta/-tä cuối cùng . Sau đó, bạn thêm -ne- vào gốc này trước khi thêm đuôi cá nhân .
Vanheta (trở nên già) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | vanhe ne n | tôi trở nên già |
sinä | vanhe ne t | bạn trở nên già đi |
hän | vanhe ne e | anh ấy/cô ấy trở nên già đi |
Tôi | vanhe ne mme | chúng ta già đi |
bạn | vanhe ne tte | bạn trở nên già đi |
Anh ta | vanhe ne vat | họ trở nên già đi |
Lämmetä (trở nên ấm áp) | ||
---|---|---|
Người | sự chia động từ | Tiếng Anh |
nhỏ | lämpe ne n | Tôi trở nên ấm áp |
sinä | lämpe ne t | bạn trở nên ấm áp |
hän | lämpe ne e | anh ấy/cô ấy trở nên ấm áp |
Tôi | lämpe ne mme | chúng ta trở nên ấm áp |
bạn | lämpe ne tte | bạn trở nên ấm áp |
Anh ta | lämpe ne vät | họ trở nên ấm áp |
Hãy nhớ rằng động từ loại 6 có thể trải qua quá trình phân cấp phụ âm !
Một số động từ loại 6 thông dụng khác:
- aueta (thả lỏng, mở ra) KPT
- heiketä (trở nên yếu hơn) KPT
- kalveta (chuyển sang màu nhạt) KPT
- kyetä (để có thể * ) KPT
- kuumeta (trở nên nóng)
- kylmetä (lạnh hơn)
- laajeta (trở nên rộng hơn)
- lyhetä (trở nên ngắn hơn)
- nuoreta (trở nên trẻ hơn)
- paeta (chạy trốn) KPT
- pidetä (trở nên dài hơn) KPT
- pimetä (trở nên tối hơn)
- rohjeta (dám) KPT
- tarjeta (chịu lạnh) KPT
- tummeta (làm tối)
- vaieta (trở nên im lặng) KPT
- valjeta (làm sáng lên) KPT
- vanheta (trở nên già hơn)
7. Verbtype 4, 5 và 6
Trong khi hệ thống động từ tiếng Phần Lan có rất ít ngoại lệ, vẫn có một số động từ loại 4, 5 và 6 chuyển từ loại động từ này sang loại động từ khác. Những động từ này không phù hợp với các quy tắc (đơn giản hóa) được sử dụng trong hầu hết các giáo trình.
Chủ yếu là do vấn đề với các loại động từ tiếng Phần Lan 4, 5 và 6, một số nhà ngôn ngữ học coi cả ba loại động từ này là một nhóm động từ lớn kết thúc bằng -Vta (nguyên âm+ta), có ba nhóm nhỏ. Bằng cách đó, họ hoàn toàn tránh được vấn đề về những ngoại lệ này. Tuy nhiên, đối với những người học tiếng Phần Lan, sự kết hợp ba loại động từ này là không thực tế.
Các động từ sau đây trông giống như động từ loại 5 ( -ita/-itä ) nhưng được chia như động từ loại 4. Hãy xem những từ bị gạch bỏ để biết những từ này sẽ được liên hợp như thế nào nếu chúng ta tuân theo các quy tắc đến từng chữ cái.
- selvitä (trở nên rõ ràng) – selviän (không
selvitsen) - hävitä (mất, biến mất) – häviän (không
hävitsen)
Tiếp theo, chúng ta có một số động từ trông giống động từ loại 6 ( -eta/-etä ) nhưng được chia như động từ loại 4.
- hävetä (xấu hổ) KPT — häpeän (không phải
häpenen) - kiivetä (leo lên) KPT — kiipeän (không phải
kipenen) - ruveta (để bắt đầu * ) KPT — rupean (không phải
rupenen) - todeta (để nói) KPT — totean (không phải
totenen)
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đây là một số động từ trông giống động từ loại 4 nhưng được liên hợp như động từ loại 6.
- hapata (để axit hóa) KPT — happanee (không phải
hạnh phúc) - loitota (để chuyển hướng đi) KPT – loittonee (không phải
loittoaa) - helpota (để dễ dàng hơn) KPT — helpponee (không phải
giúp đỡ) - parata (để khỏe hơn) – paranee (không phải
paraa)
Lưu ý: Vấn đề với động từ loại 6 nói chung là dạng cơ bản của chúng rất hiếm khi được sử dụng và thường được thay thế bằng dạng cơ bản của động từ khác. Ví dụ, parata nguyên thể hoàn toàn không được sử dụng mặc dù nó tồn tại. Bạn có thể đọc thêm về những động từ này trong bài viết của tôi về loại động từ 6 . Nếu bạn là một sinh viên tiên tiến, bạn cũng có thể được hưởng lợi từ việc tìm kiếm sekaparadigma (mô hình hỗn hợp) trên Google.
Đó là tất cả những gì cần nói về động từ tiếng Phần Lan!